500 Cedi Ghana sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GHS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ghs
1.699,96 egp

GH¢1,000 GHS = E£3,400 EGP

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Ai Cập
1 GHS3.39991 EGP
5 GHS16.99955 EGP
10 GHS33.99910 EGP
20 GHS67.99820 EGP
50 GHS169.99550 EGP
100 GHS339.99100 EGP
250 GHS849.97750 EGP
500 GHS1,699.95500 EGP
1000 GHS3,399.91000 EGP
2000 GHS6,799.82000 EGP
5000 GHS16,999.55000 EGP
10000 GHS33,999.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Cedi Ghana
1 EGP0.29413 GHS
5 EGP1.47063 GHS
10 EGP2.94126 GHS
20 EGP5.88252 GHS
50 EGP14.70630 GHS
100 EGP29.41260 GHS
250 EGP73.53150 GHS
500 EGP147.06300 GHS
1000 EGP294.12600 GHS
2000 EGP588.25200 GHS
5000 EGP1,470.63000 GHS
10000 EGP2,941.26000 GHS