Đổi tiền GHS sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Cedi Ghana sang Peso Dominica

1 ghs
4,18 dop

GH¢1,000 GHS = $4,182 DOP

Mid-market exchange rate at 01:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Dominica
1 GHS4.18206 DOP
5 GHS20.91030 DOP
10 GHS41.82060 DOP
20 GHS83.64120 DOP
50 GHS209.10300 DOP
100 GHS418.20600 DOP
250 GHS1,045.51500 DOP
500 GHS2,091.03000 DOP
1000 GHS4,182.06000 DOP
2000 GHS8,364.12000 DOP
5000 GHS20,910.30000 DOP
10000 GHS41,820.60000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Cedi Ghana
1 DOP0.23912 GHS
5 DOP1.19558 GHS
10 DOP2.39116 GHS
20 DOP4.78232 GHS
50 DOP11.95580 GHS
100 DOP23.91160 GHS
250 DOP59.77900 GHS
500 DOP119.55800 GHS
1000 DOP239.11600 GHS
2000 DOP478.23200 GHS
5000 DOP1,195.58000 GHS
10000 DOP2,391.16000 GHS