1 Peso Dominica sang Cedi Ghana

Đổi tiền DOP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dop
0,24 ghs

$1,000 DOP = GH¢0,2359 GHS

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Cedi Ghana
1 DOP0.23594 GHS
5 DOP1.17972 GHS
10 DOP2.35943 GHS
20 DOP4.71886 GHS
50 DOP11.79715 GHS
100 DOP23.59430 GHS
250 DOP58.98575 GHS
500 DOP117.97150 GHS
1000 DOP235.94300 GHS
2000 DOP471.88600 GHS
5000 DOP1,179.71500 GHS
10000 DOP2,359.43000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Dominica
1 GHS4.23832 DOP
5 GHS21.19160 DOP
10 GHS42.38320 DOP
20 GHS84.76640 DOP
50 GHS211.91600 DOP
100 GHS423.83200 DOP
250 GHS1,059.58000 DOP
500 GHS2,119.16000 DOP
1000 GHS4,238.32000 DOP
2000 GHS8,476.64000 DOP
5000 GHS21,191.60000 DOP
10000 GHS42,383.20000 DOP