1 nghìn Cedi Ghana sang Franc Djibouti

Đổi tiền GHS sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
13.385 djf

GH¢1,000 GHS = Fdj13,39 DJF

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Djibouti
1 GHS13.38540 DJF
5 GHS66.92700 DJF
10 GHS133.85400 DJF
20 GHS267.70800 DJF
50 GHS669.27000 DJF
100 GHS1,338.54000 DJF
250 GHS3,346.35000 DJF
500 GHS6,692.70000 DJF
1000 GHS13,385.40000 DJF
2000 GHS26,770.80000 DJF
5000 GHS66,927.00000 DJF
10000 GHS133,854.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Cedi Ghana
1 DJF0.07471 GHS
5 DJF0.37354 GHS
10 DJF0.74708 GHS
20 DJF1.49417 GHS
50 DJF3.73542 GHS
100 DJF7.47084 GHS
250 DJF18.67710 GHS
500 DJF37.35420 GHS
1000 DJF74.70840 GHS
2000 DJF149.41680 GHS
5000 DJF373.54200 GHS
10000 DJF747.08400 GHS