100 Cedi Ghana sang Franc Djibouti

Đổi tiền GHS sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
1.294 djf

GH¢1,000 GHS = Fdj12,94 DJF

Mid-market exchange rate at 17:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Djibouti
1 GHS12.93980 DJF
5 GHS64.69900 DJF
10 GHS129.39800 DJF
20 GHS258.79600 DJF
50 GHS646.99000 DJF
100 GHS1,293.98000 DJF
250 GHS3,234.95000 DJF
500 GHS6,469.90000 DJF
1000 GHS12,939.80000 DJF
2000 GHS25,879.60000 DJF
5000 GHS64,699.00000 DJF
10000 GHS129,398.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Cedi Ghana
1 DJF0.07728 GHS
5 DJF0.38641 GHS
10 DJF0.77281 GHS
20 DJF1.54562 GHS
50 DJF3.86406 GHS
100 DJF7.72811 GHS
250 DJF19.32028 GHS
500 DJF38.64055 GHS
1000 DJF77.28110 GHS
2000 DJF154.56220 GHS
5000 DJF386.40550 GHS
10000 DJF772.81100 GHS