Cedi Ghana sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền GHS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
6.085,64 btn

GH¢1,000 GHS = Nu.6,086 BTN

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ngultrum Bhutan
1 GHS6.08564 BTN
5 GHS30.42820 BTN
10 GHS60.85640 BTN
20 GHS121.71280 BTN
50 GHS304.28200 BTN
100 GHS608.56400 BTN
250 GHS1,521.41000 BTN
500 GHS3,042.82000 BTN
1000 GHS6,085.64000 BTN
2000 GHS12,171.28000 BTN
5000 GHS30,428.20000 BTN
10000 GHS60,856.40000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Cedi Ghana
1 BTN0.16432 GHS
5 BTN0.82160 GHS
10 BTN1.64321 GHS
20 BTN3.28642 GHS
50 BTN8.21605 GHS
100 BTN16.43210 GHS
250 BTN41.08025 GHS
500 BTN82.16050 GHS
1000 BTN164.32100 GHS
2000 BTN328.64200 GHS
5000 BTN821.60500 GHS
10000 BTN1,643.21000 GHS