5 Cedi Ghana sang Đô-la Brunei

Đổi tiền GHS sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
0,50 bnd

GH¢1,000 GHS = B$0,1009 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Brunei
1 GHS0.10094 BND
5 GHS0.50468 BND
10 GHS1.00935 BND
20 GHS2.01870 BND
50 GHS5.04675 BND
100 GHS10.09350 BND
250 GHS25.23375 BND
500 GHS50.46750 BND
1000 GHS100.93500 BND
2000 GHS201.87000 BND
5000 GHS504.67500 BND
10000 GHS1,009.35000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Cedi Ghana
1 BND9.90737 GHS
5 BND49.53685 GHS
10 BND99.07370 GHS
20 BND198.14740 GHS
50 BND495.36850 GHS
100 BND990.73700 GHS
250 BND2,476.84250 GHS
500 BND4,953.68500 GHS
1000 BND9,907.37000 GHS
2000 BND19,814.74000 GHS
5000 BND49,536.85000 GHS
10000 BND99,073.70000 GHS