100 Đô-la Brunei sang Cedi Ghana

Đổi tiền BND sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bnd
966,43 ghs

B$1,000 BND = GH¢9,664 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Cedi Ghana
1 BND9.66428 GHS
5 BND48.32140 GHS
10 BND96.64280 GHS
20 BND193.28560 GHS
50 BND483.21400 GHS
100 BND966.42800 GHS
250 BND2,416.07000 GHS
500 BND4,832.14000 GHS
1000 BND9,664.28000 GHS
2000 BND19,328.56000 GHS
5000 BND48,321.40000 GHS
10000 BND96,642.80000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Brunei
1 GHS0.10347 BND
5 GHS0.51737 BND
10 GHS1.03474 BND
20 GHS2.06948 BND
50 GHS5.17370 BND
100 GHS10.34740 BND
250 GHS25.86850 BND
500 GHS51.73700 BND
1000 GHS103.47400 BND
2000 GHS206.94800 BND
5000 GHS517.37000 BND
10000 GHS1,034.74000 BND