Đổi tiền GHS sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Cedi Ghana sang Kwanza Angola

10.000 ghs
620.110 aoa

GH¢1,000 GHS = Kz62,01 AOA

Mid-market exchange rate at 00:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kwanza Angola
1 GHS62.01100 AOA
5 GHS310.05500 AOA
10 GHS620.11000 AOA
20 GHS1,240.22000 AOA
50 GHS3,100.55000 AOA
100 GHS6,201.10000 AOA
250 GHS15,502.75000 AOA
500 GHS31,005.50000 AOA
1000 GHS62,011.00000 AOA
2000 GHS124,022.00000 AOA
5000 GHS310,055.00000 AOA
10000 GHS620,110.00000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Cedi Ghana
1 AOA0.01613 GHS
5 AOA0.08063 GHS
10 AOA0.16126 GHS
20 AOA0.32252 GHS
50 AOA0.80631 GHS
100 AOA1.61262 GHS
250 AOA4.03155 GHS
500 AOA8.06310 GHS
1000 AOA16.12620 GHS
2000 AOA32.25240 GHS
5000 AOA80.63100 GHS
10000 AOA161.26200 GHS