10 nghìn Kwanza Angola sang Cedi Ghana

Đổi tiền AOA sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aoa
160,90 ghs

Kz1,000 AOA = GH¢0,01609 GHS

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Cedi Ghana
1 AOA0.01609 GHS
5 AOA0.08045 GHS
10 AOA0.16090 GHS
20 AOA0.32179 GHS
50 AOA0.80448 GHS
100 AOA1.60896 GHS
250 AOA4.02240 GHS
500 AOA8.04480 GHS
1000 AOA16.08960 GHS
2000 AOA32.17920 GHS
5000 AOA80.44800 GHS
10000 AOA160.89600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kwanza Angola
1 GHS62.15190 AOA
5 GHS310.75950 AOA
10 GHS621.51900 AOA
20 GHS1,243.03800 AOA
50 GHS3,107.59500 AOA
100 GHS6,215.19000 AOA
250 GHS15,537.97500 AOA
500 GHS31,075.95000 AOA
1000 GHS62,151.90000 AOA
2000 GHS124,303.80000 AOA
5000 GHS310,759.50000 AOA
10000 GHS621,519.00000 AOA