Bảng Guernsey sang Rial Qatar

Đổi tiền GGP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
4.551,61 qar

£1,000 GGP = QR4,552 QAR

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Qatar
1 GGP4.55161 QAR
5 GGP22.75805 QAR
10 GGP45.51610 QAR
20 GGP91.03220 QAR
50 GGP227.58050 QAR
100 GGP455.16100 QAR
250 GGP1,137.90250 QAR
500 GGP2,275.80500 QAR
1000 GGP4,551.61000 QAR
2000 GGP9,103.22000 QAR
5000 GGP22,758.05000 QAR
10000 GGP45,516.10000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Guernsey
1 QAR0.21970 GGP
5 QAR1.09851 GGP
10 QAR2.19702 GGP
20 QAR4.39404 GGP
50 QAR10.98510 GGP
100 QAR21.97020 GGP
250 QAR54.92550 GGP
500 QAR109.85100 GGP
1000 QAR219.70200 GGP
2000 QAR439.40400 GGP
5000 QAR1,098.51000 GGP
10000 QAR2,197.02000 GGP