Bảng Guernsey sang currency-names.LYD

Đổi tiền GGP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
6.073,47 lyd

£1,000 GGP = د .6,073 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Libya
1 GGP6.07347 LYD
5 GGP30.36735 LYD
10 GGP60.73470 LYD
20 GGP121.46940 LYD
50 GGP303.67350 LYD
100 GGP607.34700 LYD
250 GGP1,518.36750 LYD
500 GGP3,036.73500 LYD
1000 GGP6,073.47000 LYD
2000 GGP12,146.94000 LYD
5000 GGP30,367.35000 LYD
10000 GGP60,734.70000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Guernsey
1 LYD0.16465 GGP
5 LYD0.82326 GGP
10 LYD1.64651 GGP
20 LYD3.29302 GGP
50 LYD8.23255 GGP
100 LYD16.46510 GGP
250 LYD41.16275 GGP
500 LYD82.32550 GGP
1000 LYD164.65100 GGP
2000 LYD329.30200 GGP
5000 LYD823.25500 GGP
10000 LYD1,646.51000 GGP