2000 Lari Gruzia sang currency-names.YER

Đổi tiền GEL sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 gel
174748.40 yer

₾1.000 GEL = ﷼87.37 YER

Mid-market exchange rate at 11:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Yemen
1 GEL87.37420 YER
5 GEL436.87100 YER
10 GEL873.74200 YER
20 GEL1747.48400 YER
50 GEL4368.71000 YER
100 GEL8737.42000 YER
250 GEL21843.55000 YER
500 GEL43687.10000 YER
1000 GEL87374.20000 YER
2000 GEL174748.40000 YER
5000 GEL436871.00000 YER
10000 GEL873742.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Lari Gruzia
1 YER0.01145 GEL
5 YER0.05722 GEL
10 YER0.11445 GEL
20 YER0.22890 GEL
50 YER0.57225 GEL
100 YER1.14450 GEL
250 YER2.86125 GEL
500 YER5.72250 GEL
1000 YER11.44500 GEL
2000 YER22.89000 GEL
5000 YER57.22500 GEL
10000 YER114.45000 GEL