10 Lari Gruzia sang currency-names.YER

Đổi tiền GEL sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
914,68 yer

₾1,000 GEL = ﷼91,47 YER

Mid-market exchange rate at 18:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Yemen
1 GEL91.46760 YER
5 GEL457.33800 YER
10 GEL914.67600 YER
20 GEL1,829.35200 YER
50 GEL4,573.38000 YER
100 GEL9,146.76000 YER
250 GEL22,866.90000 YER
500 GEL45,733.80000 YER
1000 GEL91,467.60000 YER
2000 GEL182,935.20000 YER
5000 GEL457,338.00000 YER
10000 GEL914,676.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Lari Gruzia
1 YER0.01093 GEL
5 YER0.05466 GEL
10 YER0.10933 GEL
20 YER0.21866 GEL
50 YER0.54664 GEL
100 YER1.09328 GEL
250 YER2.73320 GEL
500 YER5.46640 GEL
1000 YER10.93280 GEL
2000 YER21.86560 GEL
5000 YER54.66400 GEL
10000 YER109.32800 GEL