2.000 Lari Gruzia sang Peso Uruguay

Đổi tiền GEL sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
28.831 uyu

₾1,000 GEL = $U14,42 UYU

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Uruguay
1 GEL14.41550 UYU
5 GEL72.07750 UYU
10 GEL144.15500 UYU
20 GEL288.31000 UYU
50 GEL720.77500 UYU
100 GEL1,441.55000 UYU
250 GEL3,603.87500 UYU
500 GEL7,207.75000 UYU
1000 GEL14,415.50000 UYU
2000 GEL28,831.00000 UYU
5000 GEL72,077.50000 UYU
10000 GEL144,155.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lari Gruzia
1 UYU0.06937 GEL
5 UYU0.34685 GEL
10 UYU0.69370 GEL
20 UYU1.38740 GEL
50 UYU3.46849 GEL
100 UYU6.93698 GEL
250 UYU17.34245 GEL
500 UYU34.68490 GEL
1000 UYU69.36980 GEL
2000 UYU138.73960 GEL
5000 UYU346.84900 GEL
10000 UYU693.69800 GEL