50 Peso Uruguay sang Lari Gruzia

Đổi tiền UYU sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uyu
3,49 gel

$U1,000 UYU = ₾0,06989 GEL

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lari Gruzia
1 UYU0.06989 GEL
5 UYU0.34945 GEL
10 UYU0.69889 GEL
20 UYU1.39778 GEL
50 UYU3.49446 GEL
100 UYU6.98891 GEL
250 UYU17.47228 GEL
500 UYU34.94455 GEL
1000 UYU69.88910 GEL
2000 UYU139.77820 GEL
5000 UYU349.44550 GEL
10000 UYU698.89100 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Uruguay
1 GEL14.30840 UYU
5 GEL71.54200 UYU
10 GEL143.08400 UYU
20 GEL286.16800 UYU
50 GEL715.42000 UYU
100 GEL1,430.84000 UYU
250 GEL3,577.10000 UYU
500 GEL7,154.20000 UYU
1000 GEL14,308.40000 UYU
2000 GEL28,616.80000 UYU
5000 GEL71,542.00000 UYU
10000 GEL143,084.00000 UYU