5.000 Lari Gruzia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GEL sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
11.975,40 ttd

₾1,000 GEL = TT$2,395 TTD

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GEL2.39508 TTD
5 GEL11.97540 TTD
10 GEL23.95080 TTD
20 GEL47.90160 TTD
50 GEL119.75400 TTD
100 GEL239.50800 TTD
250 GEL598.77000 TTD
500 GEL1,197.54000 TTD
1000 GEL2,395.08000 TTD
2000 GEL4,790.16000 TTD
5000 GEL11,975.40000 TTD
10000 GEL23,950.80000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lari Gruzia
1 TTD0.41752 GEL
5 TTD2.08761 GEL
10 TTD4.17522 GEL
20 TTD8.35044 GEL
50 TTD20.87610 GEL
100 TTD41.75220 GEL
250 TTD104.38050 GEL
500 TTD208.76100 GEL
1000 TTD417.52200 GEL
2000 TTD835.04400 GEL
5000 TTD2,087.61000 GEL
10000 TTD4,175.22000 GEL