1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Lari Gruzia

Đổi tiền TTD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
394,97 gel

TT$1,000 TTD = ₾0,3950 GEL

Mid-market exchange rate at 17:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lari Gruzia
1 TTD0.39497 GEL
5 TTD1.97485 GEL
10 TTD3.94970 GEL
20 TTD7.89940 GEL
50 TTD19.74850 GEL
100 TTD39.49700 GEL
250 TTD98.74250 GEL
500 TTD197.48500 GEL
1000 TTD394.97000 GEL
2000 TTD789.94000 GEL
5000 TTD1,974.85000 GEL
10000 TTD3,949.70000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GEL2.53184 TTD
5 GEL12.65920 TTD
10 GEL25.31840 TTD
20 GEL50.63680 TTD
50 GEL126.59200 TTD
100 GEL253.18400 TTD
250 GEL632.96000 TTD
500 GEL1,265.92000 TTD
1000 GEL2,531.84000 TTD
2000 GEL5,063.68000 TTD
5000 GEL12,659.20000 TTD
10000 GEL25,318.40000 TTD