2.000 Lari Gruzia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GEL sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
4.976,34 ttd

₾1,000 GEL = TT$2,488 TTD

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GEL2.48817 TTD
5 GEL12.44085 TTD
10 GEL24.88170 TTD
20 GEL49.76340 TTD
50 GEL124.40850 TTD
100 GEL248.81700 TTD
250 GEL622.04250 TTD
500 GEL1,244.08500 TTD
1000 GEL2,488.17000 TTD
2000 GEL4,976.34000 TTD
5000 GEL12,440.85000 TTD
10000 GEL24,881.70000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lari Gruzia
1 TTD0.40190 GEL
5 TTD2.00951 GEL
10 TTD4.01902 GEL
20 TTD8.03804 GEL
50 TTD20.09510 GEL
100 TTD40.19020 GEL
250 TTD100.47550 GEL
500 TTD200.95100 GEL
1000 TTD401.90200 GEL
2000 TTD803.80400 GEL
5000 TTD2,009.51000 GEL
10000 TTD4,019.02000 GEL