Đổi tiền GEL sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Lari Gruzia sang Đô-la Quần đảo Solomon

10.000 gel
30.193,20 sbd

₾1,000 GEL = SI$3,019 SBD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Quần đảo Solomon
1 GEL3.01932 SBD
5 GEL15.09660 SBD
10 GEL30.19320 SBD
20 GEL60.38640 SBD
50 GEL150.96600 SBD
100 GEL301.93200 SBD
250 GEL754.83000 SBD
500 GEL1,509.66000 SBD
1000 GEL3,019.32000 SBD
2000 GEL6,038.64000 SBD
5000 GEL15,096.60000 SBD
10000 GEL30,193.20000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Lari Gruzia
1 SBD0.33120 GEL
5 SBD1.65600 GEL
10 SBD3.31200 GEL
20 SBD6.62400 GEL
50 SBD16.56000 GEL
100 SBD33.12000 GEL
250 SBD82.80000 GEL
500 SBD165.60000 GEL
1000 SBD331.20000 GEL
2000 SBD662.40000 GEL
5000 SBD1,656.00000 GEL
10000 SBD3,312.00000 GEL