Đổi tiền GEL sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Lari Gruzia sang Đô-la Quần đảo Solomon

1 gel
2,97 sbd

₾1,000 GEL = SI$2,973 SBD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Quần đảo Solomon
1 GEL2.97320 SBD
5 GEL14.86600 SBD
10 GEL29.73200 SBD
20 GEL59.46400 SBD
50 GEL148.66000 SBD
100 GEL297.32000 SBD
250 GEL743.30000 SBD
500 GEL1,486.60000 SBD
1000 GEL2,973.20000 SBD
2000 GEL5,946.40000 SBD
5000 GEL14,866.00000 SBD
10000 GEL29,732.00000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Lari Gruzia
1 SBD0.33634 GEL
5 SBD1.68168 GEL
10 SBD3.36337 GEL
20 SBD6.72674 GEL
50 SBD16.81685 GEL
100 SBD33.63370 GEL
250 SBD84.08425 GEL
500 SBD168.16850 GEL
1000 SBD336.33700 GEL
2000 SBD672.67400 GEL
5000 SBD1,681.68500 GEL
10000 SBD3,363.37000 GEL