Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền GBP sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
10.386,60 sbd

£1,000 GBP = SI$10,39 SBD

Mid-market exchange rate at 17:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Quần đảo Solomon
1 GBP10.38660 SBD
5 GBP51.93300 SBD
10 GBP103.86600 SBD
20 GBP207.73200 SBD
50 GBP519.33000 SBD
100 GBP1,038.66000 SBD
250 GBP2,596.65000 SBD
500 GBP5,193.30000 SBD
1000 GBP10,386.60000 SBD
2000 GBP20,773.20000 SBD
5000 GBP51,933.00000 SBD
10000 GBP103,866.00000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Bảng Anh
1 SBD0.09628 GBP
5 SBD0.48139 GBP
10 SBD0.96278 GBP
20 SBD1.92555 GBP
50 SBD4.81388 GBP
100 SBD9.62776 GBP
250 SBD24.06940 GBP
500 SBD48.13880 GBP
1000 SBD96.27760 GBP
2000 SBD192.55520 GBP
5000 SBD481.38800 GBP
10000 SBD962.77600 GBP