10 Lari Gruzia sang Rúp Nga

Đổi tiền GEL sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
342,96 rub

₾1,000 GEL = руб34,30 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rúp Nga
1 GEL34.29640 RUB
5 GEL171.48200 RUB
10 GEL342.96400 RUB
20 GEL685.92800 RUB
50 GEL1,714.82000 RUB
100 GEL3,429.64000 RUB
250 GEL8,574.10000 RUB
500 GEL17,148.20000 RUB
1000 GEL34,296.40000 RUB
2000 GEL68,592.80000 RUB
5000 GEL171,482.00000 RUB
10000 GEL342,964.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lari Gruzia
1 RUB0.02916 GEL
5 RUB0.14579 GEL
10 RUB0.29158 GEL
20 RUB0.58315 GEL
50 RUB1.45788 GEL
100 RUB2.91576 GEL
250 RUB7.28940 GEL
500 RUB14.57880 GEL
1000 RUB29.15760 GEL
2000 RUB58.31520 GEL
5000 RUB145.78800 GEL
10000 RUB291.57600 GEL