10 nghìn Rúp Nga sang Lari Gruzia

Đổi tiền RUB sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
285,29 gel

руб1,000 RUB = ₾0,02853 GEL

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lari Gruzia
1 RUB0.02853 GEL
5 RUB0.14265 GEL
10 RUB0.28529 GEL
20 RUB0.57058 GEL
50 RUB1.42646 GEL
100 RUB2.85291 GEL
250 RUB7.13228 GEL
500 RUB14.26455 GEL
1000 RUB28.52910 GEL
2000 RUB57.05820 GEL
5000 RUB142.64550 GEL
10000 RUB285.29100 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rúp Nga
1 GEL35.05190 RUB
5 GEL175.25950 RUB
10 GEL350.51900 RUB
20 GEL701.03800 RUB
50 GEL1,752.59500 RUB
100 GEL3,505.19000 RUB
250 GEL8,762.97500 RUB
500 GEL17,525.95000 RUB
1000 GEL35,051.90000 RUB
2000 GEL70,103.80000 RUB
5000 GEL175,259.50000 RUB
10000 GEL350,519.00000 RUB