10 Lari Gruzia sang Rial Qatar

Đổi tiền GEL sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
13,63 qar

₾1,000 GEL = QR1,363 QAR

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Qatar
1 GEL1.36294 QAR
5 GEL6.81470 QAR
10 GEL13.62940 QAR
20 GEL27.25880 QAR
50 GEL68.14700 QAR
100 GEL136.29400 QAR
250 GEL340.73500 QAR
500 GEL681.47000 QAR
1000 GEL1,362.94000 QAR
2000 GEL2,725.88000 QAR
5000 GEL6,814.70000 QAR
10000 GEL13,629.40000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lari Gruzia
1 QAR0.73371 GEL
5 QAR3.66854 GEL
10 QAR7.33708 GEL
20 QAR14.67416 GEL
50 QAR36.68540 GEL
100 QAR73.37080 GEL
250 QAR183.42700 GEL
500 QAR366.85400 GEL
1000 QAR733.70800 GEL
2000 QAR1,467.41600 GEL
5000 QAR3,668.54000 GEL
10000 QAR7,337.08000 GEL