2.000 Rial Qatar sang Lari Gruzia

Đổi tiền QAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 qar
1.469,56 gel

QR1,000 QAR = ₾0,7348 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lari Gruzia
1 QAR0.73478 GEL
5 QAR3.67389 GEL
10 QAR7.34778 GEL
20 QAR14.69556 GEL
50 QAR36.73890 GEL
100 QAR73.47780 GEL
250 QAR183.69450 GEL
500 QAR367.38900 GEL
1000 QAR734.77800 GEL
2000 QAR1,469.55600 GEL
5000 QAR3,673.89000 GEL
10000 QAR7,347.78000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Qatar
1 GEL1.36096 QAR
5 GEL6.80480 QAR
10 GEL13.60960 QAR
20 GEL27.21920 QAR
50 GEL68.04800 QAR
100 GEL136.09600 QAR
250 GEL340.24000 QAR
500 GEL680.48000 QAR
1000 GEL1,360.96000 QAR
2000 GEL2,721.92000 QAR
5000 GEL6,804.80000 QAR
10000 GEL13,609.60000 QAR