100 Lari Gruzia sang Peso Philippines

Đổi tiền GEL sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
2.156,41 php

₾1,000 GEL = ₱21,56 PHP

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Philippines
1 GEL21.56410 PHP
5 GEL107.82050 PHP
10 GEL215.64100 PHP
20 GEL431.28200 PHP
50 GEL1,078.20500 PHP
100 GEL2,156.41000 PHP
250 GEL5,391.02500 PHP
500 GEL10,782.05000 PHP
1000 GEL21,564.10000 PHP
2000 GEL43,128.20000 PHP
5000 GEL107,820.50000 PHP
10000 GEL215,641.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lari Gruzia
1 PHP0.04637 GEL
5 PHP0.23187 GEL
10 PHP0.46373 GEL
20 PHP0.92747 GEL
50 PHP2.31867 GEL
100 PHP4.63734 GEL
250 PHP11.59335 GEL
500 PHP23.18670 GEL
1000 PHP46.37340 GEL
2000 PHP92.74680 GEL
5000 PHP231.86700 GEL
10000 PHP463.73400 GEL