10 Lari Gruzia sang Peso Philippines

Đổi tiền GEL sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
215,30 php

₾1,000 GEL = ₱21,53 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Philippines
1 GEL21.53030 PHP
5 GEL107.65150 PHP
10 GEL215.30300 PHP
20 GEL430.60600 PHP
50 GEL1,076.51500 PHP
100 GEL2,153.03000 PHP
250 GEL5,382.57500 PHP
500 GEL10,765.15000 PHP
1000 GEL21,530.30000 PHP
2000 GEL43,060.60000 PHP
5000 GEL107,651.50000 PHP
10000 GEL215,303.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lari Gruzia
1 PHP0.04645 GEL
5 PHP0.23223 GEL
10 PHP0.46446 GEL
20 PHP0.92892 GEL
50 PHP2.32231 GEL
100 PHP4.64462 GEL
250 PHP11.61155 GEL
500 PHP23.22310 GEL
1000 PHP46.44620 GEL
2000 PHP92.89240 GEL
5000 PHP232.23100 GEL
10000 PHP464.46200 GEL