2.000 Lari Gruzia sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền GEL sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
2.758,44 pgk

₾1,000 GEL = K1,379 PGK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kina Papua New Guinea
1 GEL1.37922 PGK
5 GEL6.89610 PGK
10 GEL13.79220 PGK
20 GEL27.58440 PGK
50 GEL68.96100 PGK
100 GEL137.92200 PGK
250 GEL344.80500 PGK
500 GEL689.61000 PGK
1000 GEL1,379.22000 PGK
2000 GEL2,758.44000 PGK
5000 GEL6,896.10000 PGK
10000 GEL13,792.20000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Lari Gruzia
1 PGK0.72505 GEL
5 PGK3.62525 GEL
10 PGK7.25050 GEL
20 PGK14.50100 GEL
50 PGK36.25250 GEL
100 PGK72.50500 GEL
250 PGK181.26250 GEL
500 PGK362.52500 GEL
1000 PGK725.05000 GEL
2000 PGK1,450.10000 GEL
5000 PGK3,625.25000 GEL
10000 PGK7,250.50000 GEL