10 Kina Papua New Ghine sang Lari Gruzia

Đổi tiền PGK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pgk
6,98 gel

K1,000 PGK = ₾0,6983 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Lari Gruzia
1 PGK0.69833 GEL
5 PGK3.49165 GEL
10 PGK6.98330 GEL
20 PGK13.96660 GEL
50 PGK34.91650 GEL
100 PGK69.83300 GEL
250 PGK174.58250 GEL
500 PGK349.16500 GEL
1000 PGK698.33000 GEL
2000 PGK1,396.66000 GEL
5000 PGK3,491.65000 GEL
10000 PGK6,983.30000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kina Papua New Guinea
1 GEL1.43199 PGK
5 GEL7.15995 PGK
10 GEL14.31990 PGK
20 GEL28.63980 PGK
50 GEL71.59950 PGK
100 GEL143.19900 PGK
250 GEL357.99750 PGK
500 GEL715.99500 PGK
1000 GEL1,431.99000 PGK
2000 GEL2,863.98000 PGK
5000 GEL7,159.95000 PGK
10000 GEL14,319.90000 PGK