Đổi tiền GEL sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Lari Gruzia sang Rial Oman

500 gel
69,112 omr

₾1,000 GEL = ر.ع.0,1382 OMR

Mid-market exchange rate at 15:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Oman
1 GEL0.13822 OMR
5 GEL0.69112 OMR
10 GEL1.38224 OMR
20 GEL2.76448 OMR
50 GEL6.91120 OMR
100 GEL13.82240 OMR
250 GEL34.55600 OMR
500 GEL69.11200 OMR
1000 GEL138.22400 OMR
2000 GEL276.44800 OMR
5000 GEL691.12000 OMR
10000 GEL1,382.24000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lari Gruzia
1 OMR7.23461 GEL
5 OMR36.17305 GEL
10 OMR72.34610 GEL
20 OMR144.69220 GEL
50 OMR361.73050 GEL
100 OMR723.46100 GEL
250 OMR1,808.65250 GEL
500 OMR3,617.30500 GEL
1000 OMR7,234.61000 GEL
2000 OMR14,469.22000 GEL
5000 OMR36,173.05000 GEL
10000 OMR72,346.10000 GEL