20 Rial Oman sang Lari Gruzia

Đổi tiền OMR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
139,13 gel

ر.ع.1,000 OMR = ₾6,957 GEL

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lari Gruzia
1 OMR6.95662 GEL
5 OMR34.78310 GEL
10 OMR69.56620 GEL
20 OMR139.13240 GEL
50 OMR347.83100 GEL
100 OMR695.66200 GEL
250 OMR1,739.15500 GEL
500 OMR3,478.31000 GEL
1000 OMR6,956.62000 GEL
2000 OMR13,913.24000 GEL
5000 OMR34,783.10000 GEL
10000 OMR69,566.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Oman
1 GEL0.14375 OMR
5 GEL0.71874 OMR
10 GEL1.43748 OMR
20 GEL2.87496 OMR
50 GEL7.18740 OMR
100 GEL14.37480 OMR
250 GEL35.93700 OMR
500 GEL71.87400 OMR
1000 GEL143.74800 OMR
2000 GEL287.49600 OMR
5000 GEL718.74000 OMR
10000 GEL1,437.48000 OMR