2.000 Lari Gruzia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền GEL sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
13.188,16 nad

₾1,000 GEL = $6,594 NAD

Mid-market exchange rate at 05:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Namibia
1 GEL6.59408 NAD
5 GEL32.97040 NAD
10 GEL65.94080 NAD
20 GEL131.88160 NAD
50 GEL329.70400 NAD
100 GEL659.40800 NAD
250 GEL1,648.52000 NAD
500 GEL3,297.04000 NAD
1000 GEL6,594.08000 NAD
2000 GEL13,188.16000 NAD
5000 GEL32,970.40000 NAD
10000 GEL65,940.80000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lari Gruzia
1 NAD0.15165 GEL
5 NAD0.75826 GEL
10 NAD1.51651 GEL
20 NAD3.03302 GEL
50 NAD7.58255 GEL
100 NAD15.16510 GEL
250 NAD37.91275 GEL
500 NAD75.82550 GEL
1000 NAD151.65100 GEL
2000 NAD303.30200 GEL
5000 NAD758.25500 GEL
10000 NAD1,516.51000 GEL