100 Lari Gruzia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền GEL sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
657,71 nad

₾1,000 GEL = $6,577 NAD

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Namibia
1 GEL6.57707 NAD
5 GEL32.88535 NAD
10 GEL65.77070 NAD
20 GEL131.54140 NAD
50 GEL328.85350 NAD
100 GEL657.70700 NAD
250 GEL1,644.26750 NAD
500 GEL3,288.53500 NAD
1000 GEL6,577.07000 NAD
2000 GEL13,154.14000 NAD
5000 GEL32,885.35000 NAD
10000 GEL65,770.70000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lari Gruzia
1 NAD0.15204 GEL
5 NAD0.76022 GEL
10 NAD1.52043 GEL
20 NAD3.04086 GEL
50 NAD7.60215 GEL
100 NAD15.20430 GEL
250 NAD38.01075 GEL
500 NAD76.02150 GEL
1000 NAD152.04300 GEL
2000 NAD304.08600 GEL
5000 NAD760.21500 GEL
10000 NAD1,520.43000 GEL