10 nghìn Lari Gruzia sang Cedi Ghana

Đổi tiền GEL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
49.421,40 ghs

₾1,000 GEL = GH¢4,942 GHS

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Cedi Ghana
1 GEL4.94214 GHS
5 GEL24.71070 GHS
10 GEL49.42140 GHS
20 GEL98.84280 GHS
50 GEL247.10700 GHS
100 GEL494.21400 GHS
250 GEL1,235.53500 GHS
500 GEL2,471.07000 GHS
1000 GEL4,942.14000 GHS
2000 GEL9,884.28000 GHS
5000 GEL24,710.70000 GHS
10000 GEL49,421.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lari Gruzia
1 GHS0.20234 GEL
5 GHS1.01171 GEL
10 GHS2.02341 GEL
20 GHS4.04682 GEL
50 GHS10.11705 GEL
100 GHS20.23410 GEL
250 GHS50.58525 GEL
500 GHS101.17050 GEL
1000 GHS202.34100 GEL
2000 GHS404.68200 GEL
5000 GHS1,011.70500 GEL
10000 GHS2,023.41000 GEL