1 nghìn Lari Gruzia sang Cedi Ghana

Đổi tiền GEL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
4.916,01 ghs

₾1,000 GEL = GH¢4,916 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Cedi Ghana
1 GEL4.91601 GHS
5 GEL24.58005 GHS
10 GEL49.16010 GHS
20 GEL98.32020 GHS
50 GEL245.80050 GHS
100 GEL491.60100 GHS
250 GEL1,229.00250 GHS
500 GEL2,458.00500 GHS
1000 GEL4,916.01000 GHS
2000 GEL9,832.02000 GHS
5000 GEL24,580.05000 GHS
10000 GEL49,160.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lari Gruzia
1 GHS0.20342 GEL
5 GHS1.01709 GEL
10 GHS2.03417 GEL
20 GHS4.06834 GEL
50 GHS10.17085 GEL
100 GHS20.34170 GEL
250 GHS50.85425 GEL
500 GHS101.70850 GEL
1000 GHS203.41700 GEL
2000 GHS406.83400 GEL
5000 GHS1,017.08500 GEL
10000 GHS2,034.17000 GEL