10 Lari Gruzia sang Birr Ethiopia

Đổi tiền GEL sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
202,32 etb

₾1,000 GEL = Br20,23 ETB

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Birr Ethiopia
1 GEL20.23190 ETB
5 GEL101.15950 ETB
10 GEL202.31900 ETB
20 GEL404.63800 ETB
50 GEL1,011.59500 ETB
100 GEL2,023.19000 ETB
250 GEL5,057.97500 ETB
500 GEL10,115.95000 ETB
1000 GEL20,231.90000 ETB
2000 GEL40,463.80000 ETB
5000 GEL101,159.50000 ETB
10000 GEL202,319.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Lari Gruzia
1 ETB0.04943 GEL
5 ETB0.24713 GEL
10 ETB0.49427 GEL
20 ETB0.98854 GEL
50 ETB2.47135 GEL
100 ETB4.94269 GEL
250 ETB12.35673 GEL
500 ETB24.71345 GEL
1000 ETB49.42690 GEL
2000 ETB98.85380 GEL
5000 ETB247.13450 GEL
10000 ETB494.26900 GEL