5.000 Birr Ethiopia sang Lari Gruzia

Đổi tiền ETB sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 etb
238,66 gel

Br1,000 ETB = ₾0,04773 GEL

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Lari Gruzia
1 ETB0.04773 GEL
5 ETB0.23866 GEL
10 ETB0.47732 GEL
20 ETB0.95464 GEL
50 ETB2.38661 GEL
100 ETB4.77322 GEL
250 ETB11.93305 GEL
500 ETB23.86610 GEL
1000 ETB47.73220 GEL
2000 ETB95.46440 GEL
5000 ETB238.66100 GEL
10000 ETB477.32200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Birr Ethiopia
1 GEL20.95020 ETB
5 GEL104.75100 ETB
10 GEL209.50200 ETB
20 GEL419.00400 ETB
50 GEL1,047.51000 ETB
100 GEL2,095.02000 ETB
250 GEL5,237.55000 ETB
500 GEL10,475.10000 ETB
1000 GEL20,950.20000 ETB
2000 GEL41,900.40000 ETB
5000 GEL104,751.00000 ETB
10000 GEL209,502.00000 ETB