1 Birr Ethiopia sang Lari Gruzia

Đổi tiền ETB sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 etb
0,05 gel

Br1,000 ETB = ₾0,04775 GEL

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Lari Gruzia
1 ETB0.04775 GEL
5 ETB0.23877 GEL
10 ETB0.47754 GEL
20 ETB0.95508 GEL
50 ETB2.38771 GEL
100 ETB4.77542 GEL
250 ETB11.93855 GEL
500 ETB23.87710 GEL
1000 ETB47.75420 GEL
2000 ETB95.50840 GEL
5000 ETB238.77100 GEL
10000 ETB477.54200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Birr Ethiopia
1 GEL20.94050 ETB
5 GEL104.70250 ETB
10 GEL209.40500 ETB
20 GEL418.81000 ETB
50 GEL1,047.02500 ETB
100 GEL2,094.05000 ETB
250 GEL5,235.12500 ETB
500 GEL10,470.25000 ETB
1000 GEL20,940.50000 ETB
2000 GEL41,881.00000 ETB
5000 GEL104,702.50000 ETB
10000 GEL209,405.00000 ETB