10 Lari Gruzia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GEL sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
27,05 cny

₾1,000 GEL = ¥2,705 CNY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Chinese Yuan RMB
1 GEL2.70517 CNY
5 GEL13.52585 CNY
10 GEL27.05170 CNY
20 GEL54.10340 CNY
50 GEL135.25850 CNY
100 GEL270.51700 CNY
250 GEL676.29250 CNY
500 GEL1,352.58500 CNY
1000 GEL2,705.17000 CNY
2000 GEL5,410.34000 CNY
5000 GEL13,525.85000 CNY
10000 GEL27,051.70000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lari Gruzia
1 CNY0.36966 GEL
5 CNY1.84832 GEL
10 CNY3.69663 GEL
20 CNY7.39326 GEL
50 CNY18.48315 GEL
100 CNY36.96630 GEL
250 CNY92.41575 GEL
500 CNY184.83150 GEL
1000 CNY369.66300 GEL
2000 CNY739.32600 GEL
5000 CNY1,848.31500 GEL
10000 CNY3,696.63000 GEL