1 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lari Gruzia

Đổi tiền CNY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cny
0,37 gel

¥1,000 CNY = ₾0,3700 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lari Gruzia
1 CNY0.36997 GEL
5 CNY1.84987 GEL
10 CNY3.69974 GEL
20 CNY7.39948 GEL
50 CNY18.49870 GEL
100 CNY36.99740 GEL
250 CNY92.49350 GEL
500 CNY184.98700 GEL
1000 CNY369.97400 GEL
2000 CNY739.94800 GEL
5000 CNY1,849.87000 GEL
10000 CNY3,699.74000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Chinese Yuan RMB
1 GEL2.70289 CNY
5 GEL13.51445 CNY
10 GEL27.02890 CNY
20 GEL54.05780 CNY
50 GEL135.14450 CNY
100 GEL270.28900 CNY
250 GEL675.72250 CNY
500 GEL1,351.44500 CNY
1000 GEL2,702.89000 CNY
2000 GEL5,405.78000 CNY
5000 GEL13,514.45000 CNY
10000 GEL27,028.90000 CNY