1 Lari Gruzia sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền GEL sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
0,37 bsd

₾1,000 GEL = B$0,3738 BSD

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Bahamas
1 GEL0.37382 BSD
5 GEL1.86909 BSD
10 GEL3.73818 BSD
20 GEL7.47636 BSD
50 GEL18.69090 BSD
100 GEL37.38180 BSD
250 GEL93.45450 BSD
500 GEL186.90900 BSD
1000 GEL373.81800 BSD
2000 GEL747.63600 BSD
5000 GEL1,869.09000 BSD
10000 GEL3,738.18000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Lari Gruzia
1 BSD2.67510 GEL
5 BSD13.37550 GEL
10 BSD26.75100 GEL
20 BSD53.50200 GEL
50 BSD133.75500 GEL
100 BSD267.51000 GEL
250 BSD668.77500 GEL
500 BSD1,337.55000 GEL
1000 BSD2,675.10000 GEL
2000 BSD5,350.20000 GEL
5000 BSD13,375.50000 GEL
10000 BSD26,751.00000 GEL