1 nghìn Đô-la Bahamas sang Lari Gruzia

Đổi tiền BSD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
2.676 gel

B$1,000 BSD = ₾2,676 GEL

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Lari Gruzia
1 BSD2.67600 GEL
5 BSD13.38000 GEL
10 BSD26.76000 GEL
20 BSD53.52000 GEL
50 BSD133.80000 GEL
100 BSD267.60000 GEL
250 BSD669.00000 GEL
500 BSD1,338.00000 GEL
1000 BSD2,676.00000 GEL
2000 BSD5,352.00000 GEL
5000 BSD13,380.00000 GEL
10000 BSD26,760.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Bahamas
1 GEL0.37369 BSD
5 GEL1.86846 BSD
10 GEL3.73692 BSD
20 GEL7.47384 BSD
50 GEL18.68460 BSD
100 GEL37.36920 BSD
250 GEL93.42300 BSD
500 GEL186.84600 BSD
1000 GEL373.69200 BSD
2000 GEL747.38400 BSD
5000 GEL1,868.46000 BSD
10000 GEL3,736.92000 BSD