5 Đô-la Bahamas sang Lari Gruzia

Đổi tiền BSD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bsd
13,40 gel

B$1,000 BSD = ₾2,679 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Lari Gruzia
1 BSD2.67900 GEL
5 BSD13.39500 GEL
10 BSD26.79000 GEL
20 BSD53.58000 GEL
50 BSD133.95000 GEL
100 BSD267.90000 GEL
250 BSD669.75000 GEL
500 BSD1,339.50000 GEL
1000 BSD2,679.00000 GEL
2000 BSD5,358.00000 GEL
5000 BSD13,395.00000 GEL
10000 BSD26,790.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Bahamas
1 GEL0.37327 BSD
5 GEL1.86637 BSD
10 GEL3.73274 BSD
20 GEL7.46548 BSD
50 GEL18.66370 BSD
100 GEL37.32740 BSD
250 GEL93.31850 BSD
500 GEL186.63700 BSD
1000 GEL373.27400 BSD
2000 GEL746.54800 BSD
5000 GEL1,866.37000 BSD
10000 GEL3,732.74000 BSD