5 Lari Gruzia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GEL sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
0,666 bhd

₾1,000 GEL = .د.ب0,1332 BHD

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Bahrain
1 GEL0.13323 BHD
5 GEL0.66614 BHD
10 GEL1.33227 BHD
20 GEL2.66454 BHD
50 GEL6.66135 BHD
100 GEL13.32270 BHD
250 GEL33.30675 BHD
500 GEL66.61350 BHD
1000 GEL133.22700 BHD
2000 GEL266.45400 BHD
5000 GEL666.13500 BHD
10000 GEL1,332.27000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lari Gruzia
1 BHD7.50597 GEL
5 BHD37.52985 GEL
10 BHD75.05970 GEL
20 BHD150.11940 GEL
50 BHD375.29850 GEL
100 BHD750.59700 GEL
250 BHD1,876.49250 GEL
500 BHD3,752.98500 GEL
1000 BHD7,505.97000 GEL
2000 BHD15,011.94000 GEL
5000 BHD37,529.85000 GEL
10000 BHD75,059.70000 GEL