10 nghìn Lari Gruzia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GEL sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
1.380,500 bhd

₾1,000 GEL = .د.ب0,1381 BHD

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Bahrain
1 GEL0.13805 BHD
5 GEL0.69025 BHD
10 GEL1.38050 BHD
20 GEL2.76100 BHD
50 GEL6.90250 BHD
100 GEL13.80500 BHD
250 GEL34.51250 BHD
500 GEL69.02500 BHD
1000 GEL138.05000 BHD
2000 GEL276.10000 BHD
5000 GEL690.25000 BHD
10000 GEL1,380.50000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lari Gruzia
1 BHD7.24374 GEL
5 BHD36.21870 GEL
10 BHD72.43740 GEL
20 BHD144.87480 GEL
50 BHD362.18700 GEL
100 BHD724.37400 GEL
250 BHD1,810.93500 GEL
500 BHD3,621.87000 GEL
1000 BHD7,243.74000 GEL
2000 BHD14,487.48000 GEL
5000 BHD36,218.70000 GEL
10000 BHD72,437.40000 GEL