100 Dinar Bahrain sang Lari Gruzia

Đổi tiền BHD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bhd
732,10 gel

.د.ب1,000 BHD = ₾7,321 GEL

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lari Gruzia
1 BHD7.32095 GEL
5 BHD36.60475 GEL
10 BHD73.20950 GEL
20 BHD146.41900 GEL
50 BHD366.04750 GEL
100 BHD732.09500 GEL
250 BHD1,830.23750 GEL
500 BHD3,660.47500 GEL
1000 BHD7,320.95000 GEL
2000 BHD14,641.90000 GEL
5000 BHD36,604.75000 GEL
10000 BHD73,209.50000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Bahrain
1 GEL0.13659 BHD
5 GEL0.68297 BHD
10 GEL1.36594 BHD
20 GEL2.73188 BHD
50 GEL6.82970 BHD
100 GEL13.65940 BHD
250 GEL34.14850 BHD
500 GEL68.29700 BHD
1000 GEL136.59400 BHD
2000 GEL273.18800 BHD
5000 GEL682.97000 BHD
10000 GEL1,365.94000 BHD