20 Lari Gruzia sang Lev Bungari

Đổi tiền GEL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
13,39 bgn

₾1,000 GEL = лв0,6693 BGN

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lev Bungari
1 GEL0.66933 BGN
5 GEL3.34667 BGN
10 GEL6.69333 BGN
20 GEL13.38666 BGN
50 GEL33.46665 BGN
100 GEL66.93330 BGN
250 GEL167.33325 BGN
500 GEL334.66650 BGN
1000 GEL669.33300 BGN
2000 GEL1,338.66600 BGN
5000 GEL3,346.66500 BGN
10000 GEL6,693.33000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lari Gruzia
1 BGN1.49402 GEL
5 BGN7.47010 GEL
10 BGN14.94020 GEL
20 BGN29.88040 GEL
50 BGN74.70100 GEL
100 BGN149.40200 GEL
250 BGN373.50500 GEL
500 BGN747.01000 GEL
1000 BGN1,494.02000 GEL
2000 BGN2,988.04000 GEL
5000 BGN7,470.10000 GEL
10000 BGN14,940.20000 GEL