500 Bảng Anh sang currency-names.VES

Đổi tiền GBP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
22.731,25 ves

£1,000 GBP = Bs.45,46 VES

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / currency.VES
1 GBP45.46250 VES
5 GBP227.31250 VES
10 GBP454.62500 VES
20 GBP909.25000 VES
50 GBP2,273.12500 VES
100 GBP4,546.25000 VES
250 GBP11,365.62500 VES
500 GBP22,731.25000 VES
1000 GBP45,462.50000 VES
2000 GBP90,925.00000 VES
5000 GBP227,312.50000 VES
10000 GBP454,625.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Anh
1 VES0.02200 GBP
5 VES0.10998 GBP
10 VES0.21996 GBP
20 VES0.43992 GBP
50 VES1.09981 GBP
100 VES2.19961 GBP
250 VES5.49903 GBP
500 VES10.99805 GBP
1000 VES21.99610 GBP
2000 VES43.99220 GBP
5000 VES109.98050 GBP
10000 VES219.96100 GBP