1 nghìn Bảng Anh sang currency-names.VES

Đổi tiền GBP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
45.480,70 ves

£1,000 GBP = Bs.45,48 VES

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / currency.VES
1 GBP45.48070 VES
5 GBP227.40350 VES
10 GBP454.80700 VES
20 GBP909.61400 VES
50 GBP2,274.03500 VES
100 GBP4,548.07000 VES
250 GBP11,370.17500 VES
500 GBP22,740.35000 VES
1000 GBP45,480.70000 VES
2000 GBP90,961.40000 VES
5000 GBP227,403.50000 VES
10000 GBP454,807.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Anh
1 VES0.02199 GBP
5 VES0.10994 GBP
10 VES0.21987 GBP
20 VES0.43975 GBP
50 VES1.09937 GBP
100 VES2.19873 GBP
250 VES5.49683 GBP
500 VES10.99365 GBP
1000 VES21.98730 GBP
2000 VES43.97460 GBP
5000 VES109.93650 GBP
10000 VES219.87300 GBP